Trang chủHEPA • NASDAQ
add
Hepion Pharmaceuticals Inc
0,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,30%)+0,0020
0,67 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 14:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 4,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 Tr USD
Số lượng trung bình
64,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | -58,20% |
Thu nhập ròng | -4,87 Tr | 53,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,46 Tr | 58,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | -92,24% |
Tổng tài sản | 3,72 Tr | -85,14% |
Tổng nợ | 4,12 Tr | -53,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -406,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -229,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -402,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,87 Tr | 53,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 Tr | 77,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -600,00 N | -23.337,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -617,94 N | 94,50% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | 78,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
22