Trang chủHEPA • OTCMKTS
add
Hepion Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 68,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
604,80 N USD
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -75,29% |
Thu nhập ròng | -6,11 Tr | -113,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | 75,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 Tr | -65,00% |
Tổng tài sản | 6,32 Tr | -60,48% |
Tổng nợ | 2,42 Tr | -71,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,11 Tr | -113,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | 69,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,30 Tr | 186,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,18 Tr | 348,75% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | 76,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
22