Trang chủHERB • OTCMKTS
add
Humanoid Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 Tr USD
Số lượng trung bình
14,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,14 Tr | 13,71% |
Chi phí hoạt động | 780,31 N | 15,22% |
Thu nhập ròng | 7,02 Tr | 32,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,20 | 16,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,66 Tr | 27,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 Tr | 45,53% |
Tổng tài sản | 274,75 Tr | 2,27% |
Tổng nợ | 5,77 Tr | 26,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,02 Tr | 32,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,77 Tr | 57,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 Tr | 12,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -431,00 N | -165,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 Tr | 348,80% |
Dòng tiền tự do | 3,03 Tr | 12,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
245