Trang chủHERB • OTCMKTS
add
Yasheng Group
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,069 $ - 0,069 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,10 Tr USD
Số lượng trung bình
3,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,59 Tr | 32,64% |
Chi phí hoạt động | 677,26 N | 21,93% |
Thu nhập ròng | 5,31 Tr | 42,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,55 | 7,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,21 Tr | 38,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 Tr | 11,29% |
Tổng tài sản | 268,65 Tr | 1,34% |
Tổng nợ | 4,57 Tr | 33,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,31 Tr | 42,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 Tr | -1,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 Tr | -1,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 660,70 N | 369,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 423,63 N | 5,37% |
Dòng tiền tự do | 2,70 Tr | -9,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
245