Trang chủHERC • CNSX
add
Hercules Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
533,11 N CAD
Số lượng trung bình
17,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 146,31 N | 408,70% |
Thu nhập ròng | -177,80 N | -488,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,05 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,87 N | -75,88% |
Tổng tài sản | 600,91 N | 81,24% |
Tổng nợ | 218,88 N | 1.834,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -123,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,80 N | -488,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,14 N | 86,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,42 N | -61,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,78 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,34 N | 58,47% |
Dòng tiền tự do | -2,11 N | 98,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web