Trang chủHERC • LON
add
Hercules Site Services PLC
Giá đóng cửa hôm trước
42,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
40,00 GBX - 43,00 GBX
Phạm vi một năm
23,00 GBX - 52,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
32,05 Tr GBP
Số lượng trung bình
16,83 N
Tỷ số P/E
42,64
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,40 Tr | 31,89% |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | 9,38% |
Thu nhập ròng | 100,00 N | -50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -62,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 950,00 N | 90,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | -34,01% |
Tổng tài sản | 40,30 Tr | -4,84% |
Tổng nợ | 31,90 Tr | -5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 N | -50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,00 N | -350,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,65 Tr | -556,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | -271,43% |
Dòng tiền tự do | -225,00 N | -263,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
560