Trang chủHERCULES • NSE
add
Hercules Hoists Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
241,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
229,75 ₹ - 247,00 ₹
Phạm vi một năm
95,71 ₹ - 311,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,50 T INR
Số lượng trung bình
313,16 N
Tỷ số P/E
20,25
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,73 Tr | 3,72% |
Chi phí hoạt động | 132,64 Tr | -5,89% |
Thu nhập ròng | 114,22 Tr | 28,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,70 | 23,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,47 Tr | 15,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,86 Tr | -87,61% |
Tổng tài sản | 9,68 T | 9,40% |
Tổng nợ | 953,76 Tr | 24,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,22 Tr | 28,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
178