Trang chủHERITGFOOD • NSE
add
Heritage Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
488,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
482,00 ₹ - 491,40 ₹
Phạm vi một năm
232,25 ₹ - 727,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
43,87 T INR
Số lượng trung bình
456,29 N
Tỷ số P/E
26,04
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,20 T | 4,19% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | 21,98% |
Thu nhập ròng | 486,29 Tr | 116,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | 108,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 828,78 Tr | 76,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | 214,65% |
Tổng tài sản | 13,89 T | 30,80% |
Tổng nợ | 4,98 T | 55,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 486,29 Tr | 116,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Heritage Foods Limited is an Indian private sector dairy enterprise, operating primarily in South India. Wikipedia
Ngày thành lập
5 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
3.225