Trang chủHESM • NYSE
add
Hess Midstream LP
41,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,66%)-0,27
40,89 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 18:57:31 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,73 $
Mức chênh lệch một ngày
40,89 $ - 42,31 $
Phạm vi một năm
32,75 $ - 42,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,97 T USD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
16,42
Tỷ lệ cổ tức
6,57%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,90 Tr | 11,05% |
Chi phí hoạt động | 60,20 Tr | 3,08% |
Thu nhập ròng | 70,40 Tr | 87,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,78 | 69,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | 23,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,30 Tr | 12,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 Tr | -20,37% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 9,54% |
Tổng nợ | 3,69 T | 7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,40 Tr | 87,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 258,50 Tr | 4,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,10 Tr | -49,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,40 Tr | 6,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 Tr | -385,71% |
Dòng tiền tự do | 73,45 Tr | -42,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
211