Trang chủHETA4 • BVMF
add
Hercules SA - Fabrica de Talheres Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,40 R$ - 6,48 R$
Phạm vi một năm
5,20 R$ - 9,99 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 Tr BRL
Số lượng trung bình
337,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 Tr | 33,17% |
Chi phí hoạt động | 100,00 N | -80,66% |
Thu nhập ròng | 322,00 N | 155,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,06 | 141,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 14,59 Tr | 14,76% |
Tổng nợ | 365,77 Tr | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -351,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 322,00 N | 155,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | -100,00% |
Dòng tiền tự do | 186,75 N | -90,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web