Trang chủHETA4 • BVMF
add
Hercules SA Fabrica De Talheres Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
5,35 R$
Phạm vi một năm
5,20 R$ - 7,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 Tr BRL
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
3,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | -3,35% |
Chi phí hoạt động | 372,00 N | -21,68% |
Thu nhập ròng | 349,00 N | -18,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,80 | -15,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 N | 1.300,00% |
Tổng tài sản | 11,78 Tr | -9,49% |
Tổng nợ | 362,61 Tr | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -350,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,00 N | -18,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,00 N | 800,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,00 N | 800,00% |
Dòng tiền tự do | 3,65 Tr | 2.110,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web