Trang chủHETA4 • BVMF
add
Hercules SA Fabrica De Talheres Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
5,51 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,50 R$ - 5,51 R$
Phạm vi một năm
4,57 R$ - 7,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 Tr BRL
Số lượng trung bình
47,00
Tỷ số P/E
3,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 955,00 N | 8,15% |
Chi phí hoạt động | 102,00 N | 100,00% |
Thu nhập ròng | 82,00 N | 206,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,59 | 198,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 54,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,00 N | 1.500,00% |
Tổng tài sản | 12,34 Tr | -10,69% |
Tổng nợ | 363,08 Tr | -0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -350,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,00 N | 206,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,00 N | 1.700,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,00 N | 1.700,00% |
Dòng tiền tự do | -365,88 N | 76,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web