Trang chủHEXA • IDX
add
Hexindo Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.850,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.790,00 Rp - 4.860,00 Rp
Phạm vi một năm
4.780,00 Rp - 6.800,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 NT IDR
Số lượng trung bình
851,05 N
Tỷ số P/E
7,09
Tỷ lệ cổ tức
14,91%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,46 Tr | -20,53% |
Chi phí hoạt động | 15,90 Tr | 17,88% |
Thu nhập ròng | 5,32 Tr | -68,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | -59,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,30 Tr | -45,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,05 Tr | -11,51% |
Tổng tài sản | 428,92 Tr | -4,08% |
Tổng nợ | 277,71 Tr | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,94 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,32 Tr | -68,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,80 Tr | -79,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | -33,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,87 Tr | 81,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 Tr | 85,11% |
Dòng tiền tự do | 20,73 Tr | -66,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.924