Trang chủHEXATRADEX • NSE
add
Hexa Tradex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
271,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
268,00 ₹ - 283,50 ₹
Phạm vi một năm
142,00 ₹ - 371,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,66 T INR
Số lượng trung bình
4,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,60 Tr | -20,47% |
Chi phí hoạt động | 8,08 Tr | -6,70% |
Thu nhập ròng | -455,66 Tr | -3.027,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 N | -3.780,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,55 Tr | -24,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 4.181,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 Tr | 43,18% |
Tổng tài sản | 58,72 T | 51,12% |
Tổng nợ | 8,25 T | 8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -455,66 Tr | -3.027,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5