Trang chủHEXCARE • KLSE
add
Hextar Healthcare Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,095 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
113,37 Tr MYR
Số lượng trung bình
991,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,63 Tr | -6,69% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | 10,52% |
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -653,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,30 | -692,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,46 N | -98,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,36 Tr | -74,34% |
Tổng tài sản | 543,58 Tr | -5,83% |
Tổng nợ | 38,54 Tr | 12,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -653,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,24 Tr | 40,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 198,00 N | 101,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,79 Tr | -61,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 Tr | 83,05% |
Dòng tiền tự do | -23,80 Tr | -168,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
646