Trang chủHEXCARE • KLSE
add
Hextar Healthcare Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
143,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
994,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,65 Tr | 9,51% |
Chi phí hoạt động | -4,83 Tr | -104,54% |
Thu nhập ròng | -7,99 Tr | 82,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,18 | 84,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,05 Tr | 88,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,22 Tr | -64,07% |
Tổng tài sản | 537,10 Tr | -7,13% |
Tổng nợ | 29,03 Tr | -19,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,99 Tr | 82,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,81 Tr | -3,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 Tr | -191,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -297,00 N | 71,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,89 Tr | 1,58% |
Dòng tiền tự do | 29,08 Tr | 61,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
806