Trang chủHEXI • STO
add
Hexicon AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,22 kr - 0,25 kr
Phạm vi một năm
0,18 kr - 1,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
78,75 Tr SEK
Số lượng trung bình
503,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,20 Tr | -59,22% |
Chi phí hoạt động | 15,20 Tr | -33,91% |
Thu nhập ròng | -47,70 Tr | 12,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 N | -114,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,90 Tr | 7,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,90 Tr | 1.964,23% |
Tổng tài sản | 655,20 Tr | 79,85% |
Tổng nợ | 743,20 Tr | 154,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -88,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,70 Tr | 12,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,30 Tr | -214,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,20 Tr | -75,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,30 Tr | 66,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,70 Tr | -228,26% |
Dòng tiền tự do | -15,24 Tr | -138,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
27