Trang chủHEXI • STO
add
Hexicon AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,23 kr - 0,25 kr
Phạm vi một năm
0,13 kr - 1,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
80,40 Tr SEK
Số lượng trung bình
609,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 Tr | 1.020,00% |
Chi phí hoạt động | 10,70 Tr | -27,21% |
Thu nhập ròng | -21,70 Tr | 32,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -387,50 | 93,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,60 Tr | 12,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,10 Tr | -27,14% |
Tổng tài sản | 542,30 Tr | -14,68% |
Tổng nợ | 866,20 Tr | 29,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -323,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,70 Tr | 32,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,40 Tr | 41,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 Tr | 96,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -900,00 N | -100,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,70 Tr | -158,22% |
Dòng tiền tự do | -43,79 Tr | 66,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
23