Trang chủHEXIND • KLSE
add
Hextar Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T MYR
Số lượng trung bình
3,75 Tr
Tỷ số P/E
41,54
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,58 Tr | 20,00% |
Chi phí hoạt động | 20,51 Tr | -40,82% |
Thu nhập ròng | 6,06 Tr | 147,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | 139,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,84 Tr | 355,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,17 Tr | 6,63% |
Tổng tài sản | 804,22 Tr | 7,26% |
Tổng nợ | 457,59 Tr | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,06 Tr | 147,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,91 Tr | 99,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,92 Tr | 66,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,32 Tr | -244,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,67 Tr | -61,85% |
Dòng tiền tự do | 76,36 Tr | 242,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
413