Trang chủHEXIND • KLSE
add
Hextar Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,40 RM - 0,40 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T MYR
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
39,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,74 Tr | 18,89% |
Chi phí hoạt động | 23,04 Tr | -33,54% |
Thu nhập ròng | 5,79 Tr | 145,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 137,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,50 Tr | 350,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,70 Tr | 11,12% |
Tổng tài sản | 811,28 Tr | 8,20% |
Tổng nợ | 464,16 Tr | 13,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,79 Tr | 145,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,89 Tr | 85,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,37 Tr | 79,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,73 Tr | -304,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,79 Tr | -57,94% |
Dòng tiền tự do | 83,04 Tr | 272,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
597