Trang chủHEXRTL • KLSE
add
Hextar Retail Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,44 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,76 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
214,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
861,91 N
Tỷ số P/E
776,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,44 Tr | 35,81% |
Chi phí hoạt động | 5,97 Tr | 83,74% |
Thu nhập ròng | -553,00 N | -317,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 519,00 N | -53,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,83 Tr | 190,86% |
Tổng tài sản | 236,99 Tr | 39,08% |
Tổng nợ | 29,32 Tr | 56,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -553,00 N | -317,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 Tr | 254,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 Tr | -266,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -719,00 N | -1.397,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,47 Tr | -352,84% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | 355,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
307