Trang chủHEXT • NSE
add
Hexaware Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
700,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
692,60 ₹ - 714,80 ₹
Phạm vi một năm
590,30 ₹ - 847,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
425,23 T INR
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
34,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,08 T | 16,70% |
Chi phí hoạt động | 8,91 T | 14,41% |
Thu nhập ròng | 3,27 T | 17,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | 0,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,99 T | 24,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,09 T | -5,70% |
Tổng tài sản | 93,85 T | — |
Tổng nợ | 36,57 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 608,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 T | 17,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,00 Tr | -105,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,00 Tr | 95,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -463,00 Tr | -34,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -731,00 Tr | 69,30% |
Dòng tiền tự do | -7,22 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31.564