Trang chủHEXTECH • KLSE
add
Hextar Technologies Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,17 RM - 1,19 RM
Phạm vi một năm
0,98 RM - 1,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T MYR
Số lượng trung bình
918,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,11 Tr | 11,55% |
Chi phí hoạt động | 9,30 Tr | 123,79% |
Thu nhập ròng | -6,75 Tr | 19,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,47 | 27,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,07 Tr | -75,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,69 Tr | -73,35% |
Tổng tài sản | 149,66 Tr | -4,96% |
Tổng nợ | 66,59 Tr | 30,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,75 Tr | 19,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,00 N | -75,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,82 Tr | -44,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,00 N | -103,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,65 Tr | -2.049,31% |
Dòng tiền tự do | 16,06 Tr | 696,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
113