Trang chủHEXZA • KLSE
add
Hexza Corp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,94 RM - 0,94 RM
Phạm vi một năm
0,93 RM - 1,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
187,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
48,43 N
Tỷ số P/E
25,91
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,83 Tr | 26,85% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 17,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | -7,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 Tr | 18,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,39 Tr | -72,20% |
Tổng tài sản | 431,38 Tr | 19,88% |
Tổng nợ | 9,83 Tr | 45,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 17,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,05 Tr | 212,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,78 Tr | -182,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -304,00 N | -121,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,02 Tr | -169,61% |
Dòng tiền tự do | -3,55 Tr | 27,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
227