Trang chủHEXZA • KLSE
add
Hexza Corp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 RM
Phạm vi một năm
0,79 RM - 1,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
182,35 Tr MYR
Số lượng trung bình
32,54 N
Tỷ số P/E
49,56
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,05 Tr | -9,31% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -162,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,09 | -169,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -675,00 N | -126,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,09 Tr | -63,48% |
Tổng tài sản | 405,22 Tr | -6,69% |
Tổng nợ | 7,59 Tr | 7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -162,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -783,00 N | 61,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,17 Tr | 78,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,22 Tr | 83,83% |
Dòng tiền tự do | -12,42 Tr | -246,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
227