Trang chủHFBA • OTCMKTS
add
HFB Financial Corp (KY)
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 $
Phạm vi một năm
24,80 $ - 31,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,96 Tr USD
Số lượng trung bình
116,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,30 Tr | 4,02% |
Chi phí hoạt động | 11,62 Tr | 1,72% |
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | 9,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,87 | 5,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,28 Tr | -19,38% |
Tổng tài sản | 381,42 Tr | 4,67% |
Tổng nợ | 339,64 Tr | 4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | 9,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,76 Tr | 28,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,95 Tr | -51,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,97 Tr | 41,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 Tr | -960,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70