Trang chủHFBK • OTCMKTS
add
Harford Bank
Giá đóng cửa hôm trước
34,75 $
Mức chênh lệch một ngày
34,01 $ - 34,50 $
Phạm vi một năm
31,35 $ - 35,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,44 Tr USD
Số lượng trung bình
320,00
Tỷ số P/E
7,95
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,58 Tr | 0,68% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | -0,60% |
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 4,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,21 | 3,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 Tr | -32,32% |
Tổng tài sản | 700,13 Tr | 11,80% |
Tổng nợ | 638,70 Tr | 11,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 4,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,66 N | -112,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,17 N | 99,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,31 Tr | -0,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,06 Tr | 2.891,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
88