Trang chủHFBL • NASDAQ
add
Home Federal Bancorp, Inc. of Louisiana Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
13,22 $
Mức chênh lệch một ngày
13,40 $ - 13,50 $
Phạm vi một năm
10,60 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,29 Tr USD
Số lượng trung bình
3,32 N
Tỷ số P/E
12,46
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,04 Tr | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | -9,05% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 1,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,23 | 1,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,54 Tr | 125,43% |
Tổng tài sản | 607,76 Tr | -7,10% |
Tổng nợ | 553,83 Tr | -7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 1,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 Tr | 198,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 Tr | -135,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,45 Tr | -158,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,50 Tr | -10.140,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80