Trang chủHFC • FRA
add
HF Company SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 €
Mức chênh lệch một ngày
4,05 € - 4,35 €
Phạm vi một năm
3,88 € - 6,04 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,12 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
11,49%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 894,50 N | -38,25% |
Chi phí hoạt động | 941,00 N | -29,85% |
Thu nhập ròng | 310,50 N | 218,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,71 | 292,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -512,50 N | -114,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,76 Tr | 0,56% |
Tổng tài sản | 25,10 Tr | -16,78% |
Tổng nợ | 2,70 Tr | -28,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,50 N | 218,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,50 N | -205,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 Tr | 75,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | 38,58% |
Dòng tiền tự do | -282,38 N | -32,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
14