Trang chủHFFG • NASDAQ
add
Hf Foods Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 $
Mức chênh lệch một ngày
3,58 $ - 3,73 $
Phạm vi một năm
2,46 $ - 5,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,91 Tr USD
Số lượng trung bình
43,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,39 Tr | 6,02% |
Chi phí hoạt động | 49,65 Tr | 1,66% |
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | -309,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 | -297,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,18 Tr | -15,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,44 Tr | -19,97% |
Tổng tài sản | 612,75 Tr | -1,61% |
Tổng nợ | 327,14 Tr | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | -309,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,28 Tr | -127,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,09 Tr | -188,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,85 Tr | 133,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,52 Tr | -290,56% |
Dòng tiền tự do | -2,77 Tr | -204,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
925