Trang chủHFPC.U • TSE
add
Helios Fairfax Partners Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,41 $
Phạm vi một năm
1,96 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,58 Tr USD
Số lượng trung bình
7,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,50 Tr | 143,95% |
Chi phí hoạt động | 3,57 Tr | 0,56% |
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | 322,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,78 | 191,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,97 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,40 Tr | -18,80% |
Tổng tài sản | 477,76 Tr | -27,84% |
Tổng nợ | 20,31 Tr | -81,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | 322,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,78 Tr | -1.587,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 N | 94,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,74 Tr | -1.454,84% |
Dòng tiền tự do | 158,12 N | 103,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Nhân viên
13