Trang chủHFR • ASX
add
Highfield Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
413,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,63%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | 57,02% |
Thu nhập ròng | -6,53 Tr | -45,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | -34,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,96 Tr | -15,08% |
Tổng tài sản | 221,07 Tr | 8,41% |
Tổng nợ | 75,79 Tr | 25,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,53 Tr | -45,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,63 Tr | 2,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | 22,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,62 Tr | 610,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 850,31 N | 121,95% |
Dòng tiền tự do | -6,93 Tr | -67,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
25