Trang chủHFWA • NASDAQ
add
Heritage Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22,99 $
Mức chênh lệch một ngày
22,28 $ - 22,87 $
Phạm vi một năm
16,55 $ - 27,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
768,19 Tr USD
Số lượng trung bình
326,74 N
Tỷ số P/E
15,24
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,54 Tr | 21,81% |
Chi phí hoạt động | 40,27 Tr | 2,85% |
Thu nhập ròng | 13,91 Tr | 142,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,18 | 98,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,66 Tr | 14,86% |
Tổng tài sản | 7,13 T | 0,54% |
Tổng nợ | 6,25 T | 0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 881,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,91 Tr | 142,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
747