Trang chủHFWA • NASDAQ
add
Heritage Financial Corp
25,77 $
Trước giờ mở cửa:(0,97%)-0,25
25,52 $
Đóng cửa: 7 thg 2, 04:12:44 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,43 $
Mức chênh lệch một ngày
25,24 $ - 25,81 $
Phạm vi một năm
16,55 $ - 27,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
875,94 Tr USD
Số lượng trung bình
199,42 N
Tỷ số P/E
20,79
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,87 Tr | 13,33% |
Chi phí hoạt động | 38,31 Tr | -7,20% |
Thu nhập ròng | 11,93 Tr | 91,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,35 | 68,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -22,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,10 Tr | -52,81% |
Tổng tài sản | 7,11 T | -0,96% |
Tổng nợ | 6,24 T | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 863,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,93 Tr | 91,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
751