Trang chủHFY • ASX
add
Hubify Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
95,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,81 Tr | -31,13% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | -20,17% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -237,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,37 | -299,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,63 N | -92,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 Tr | -58,68% |
Tổng tài sản | 12,24 Tr | -39,19% |
Tổng nợ | 4,84 Tr | -42,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -237,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,94 N | -108,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,40 N | -104,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,73 N | 33,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,08 N | -113,39% |
Dòng tiền tự do | 245,55 N | -81,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web