Trang chủHG1 • FRA
add
Homag Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 €
Mức chênh lệch một ngày
38,00 € - 38,00 €
Phạm vi một năm
36,40 € - 39,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
588,02 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,29 N
Tỷ số P/E
11,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 Tr | 0,38% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 8,14% |
Thu nhập ròng | 15,33 Tr | 108,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 870,63 | 107,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 530,81 N | -17,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 355,88 Tr | 5,68% |
Tổng nợ | 219,02 Tr | 1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,33 Tr | 108,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
3