Trang chủHGAS • OTCMKTS
add
Global Gas Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 Tr USD
Số lượng trung bình
488,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 282,52 N | 168,96% |
Thu nhập ròng | -233,44 N | -1.015,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,15 N | -78,18% |
Tổng tài sản | 264,73 N | -77,64% |
Tổng nợ | 710,62 N | -62,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -445,89 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -199,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 554,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -233,44 N | -1.015,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,15 N | 17,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,00 | -100,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,30 N | -105,52% |
Dòng tiền tự do | 25,73 N | -97,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
2