Trang chủHGBL • NASDAQ
add
Heritage Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 $
Mức chênh lệch một ngày
1,69 $ - 1,72 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 3,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,32 Tr USD
Số lượng trung bình
59,54 N
Tỷ số P/E
6,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,41 Tr | -33,06% |
Chi phí hoạt động | 5,84 Tr | -15,85% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | -44,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,46 | -17,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -46,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 Tr | -47,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,57 Tr | 70,57% |
Tổng tài sản | 88,53 Tr | 4,84% |
Tổng nợ | 22,40 Tr | -20,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | -44,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,52 Tr | -6,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,37 Tr | 151,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,91 Tr | -685,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | 266,11% |
Dòng tiền tự do | 6,13 Tr | 137,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82