Trang chủHGEN • LON
add
Hydrogenone Capital Growth PLC
Giá đóng cửa hôm trước
27,05 GBX
Mức chênh lệch một ngày
27,00 GBX - 29,90 GBX
Phạm vi một năm
18,84 GBX - 56,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
35,04 Tr GBP
Số lượng trung bình
419,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -8,17 Tr | -491,22% |
Chi phí hoạt động | 318,00 N | -48,21% |
Thu nhập ròng | -8,51 Tr | -676,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 104,13 | 47,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 Tr | -38,76% |
Tổng tài sản | 116,61 Tr | -12,23% |
Tổng nợ | 172,00 N | -9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,51 Tr | -676,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,00 N | -14,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 916,50 N | 154,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 594,50 N | 130,25% |
Dòng tiền tự do | -5,31 Tr | -675,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web