Trang chủHGEN • LON
add
Hydrogenone Capital Growth PLC
Giá đóng cửa hôm trước
25,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
23,90 GBX - 26,40 GBX
Phạm vi một năm
23,50 GBX - 64,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
31,43 Tr GBP
Số lượng trung bình
339,84 N
Tỷ số P/E
8,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
NVDA
3,92%
0,47%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 800,00 N | -69,14% |
Chi phí hoạt động | 312,50 N | -23,03% |
Thu nhập ròng | 394,50 N | -81,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,31 | -41,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 Tr | -80,79% |
Tổng tài sản | 133,62 Tr | 2,86% |
Tổng nợ | 157,00 N | -15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 394,50 N | -81,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -365,00 N | -13,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | 74,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | 69,05% |
Dòng tiền tự do | 304,69 N | -77,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web