Trang chủHGG • TLV
add
Hagag Group Real Estate Entrprnrshp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.673,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.646,00 ILA - 1.695,00 ILA
Phạm vi một năm
1.448,00 ILA - 2.895,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T ILS
Số lượng trung bình
139,52 N
Tỷ số P/E
12,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,43 Tr | -74,37% |
Chi phí hoạt động | 3,77 Tr | -34,02% |
Thu nhập ròng | 65,59 Tr | -37,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,81 | 142,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,49 Tr | -82,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,58 Tr | -2,79% |
Tổng tài sản | 4,20 T | 10,36% |
Tổng nợ | 2,75 T | 10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,59 Tr | -37,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,65 Tr | 144,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,11 Tr | -1.579,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,57 Tr | 5,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,12 Tr | -8,05% |
Dòng tiền tự do | -46,58 Tr | 68,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
55