Trang chủHGG • TLV
add
Hagag Group Real Estate Entrprnrshp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.980,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.990,00 ILA - 2.020,00 ILA
Phạm vi một năm
1.160,00 ILA - 2.078,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T ILS
Số lượng trung bình
70,75 N
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,36 Tr | 56,56% |
Chi phí hoạt động | 17,18 Tr | 117,66% |
Thu nhập ròng | 4,09 Tr | -69,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | -80,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,26 Tr | 15,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,37 Tr | 90,50% |
Tổng tài sản | 3,92 T | 5,19% |
Tổng nợ | 2,55 T | 0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,09 Tr | -69,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,44 Tr | 58,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,25 Tr | -22,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,27 Tr | 313,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,58 Tr | 410,76% |
Dòng tiền tự do | -40,92 Tr | 81,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
258