Trang chủHGG • TLV
add
Hagag Group Real Estate Entrprnrshp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.988,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.924,00 ILA - 1.994,00 ILA
Phạm vi một năm
1.448,00 ILA - 2.895,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T ILS
Số lượng trung bình
121,24 N
Tỷ số P/E
9,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,60 Tr | 56,97% |
Chi phí hoạt động | 8,18 Tr | 19,70% |
Thu nhập ròng | 54,74 Tr | 1.732,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,97 | 1.067,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,95 Tr | 147,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,18 Tr | 241,33% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 24,61% |
Tổng nợ | 3,08 T | 29,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,74 Tr | 1.732,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,27 Tr | -407,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,00 Tr | -626,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 391,87 Tr | 391,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,60 Tr | 315,53% |
Dòng tiền tự do | -109,05 Tr | -194,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
55