Trang chủHGGE • TLV
add
Hagag Europe Development ZF Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
753,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
819,90 ILA - 820,00 ILA
Phạm vi một năm
410,10 ILA - 900,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
412,91 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | 49,21% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | -5,38% |
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | 174,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 138,73 | 150,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -623,00 N | 34,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,53 Tr | 258,56% |
Tổng tài sản | 210,41 Tr | 27,66% |
Tổng nợ | 139,15 Tr | 30,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | 174,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | 15,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 Tr | -91,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,55 Tr | 3.263,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,00 Tr | 719,33% |
Dòng tiền tự do | 135,62 N | -95,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
11