Trang chủHGGG • OTCMKTS
add
hhgregg Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 N USD
Số lượng trung bình
9,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | -7,95% |
Chi phí hoạt động | 584,60 Tr | -11,08% |
Thu nhập ròng | -54,88 Tr | 58,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 | 55,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,96 | 27,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 Tr | 110,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 Tr | -87,82% |
Tổng tài sản | 385,35 Tr | -17,59% |
Tổng nợ | 264,00 Tr | -10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,88 Tr | 58,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,78 Tr | -270,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,93 Tr | 44,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,01 Tr | 208,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,70 Tr | -50,30% |
Dòng tiền tự do | -10,60 Tr | -165,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.412