Trang chủHGH • ASX
add
Heartland Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
723,88 Tr NZD
Số lượng trung bình
19,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,30 Tr | -12,16% |
Chi phí hoạt động | 46,78 Tr | 46,83% |
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | -90,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | -89,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,84 Tr | 60,65% |
Tổng tài sản | 8,76 T | 10,41% |
Tổng nợ | 7,54 T | 9,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 903,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | -90,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,23 Tr | 195,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,89 Tr | 375,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -298,37 Tr | -465,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,71 Tr | -361,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1875
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
613