Trang chủHGH • ASX
add
Heartland Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 1,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
928,05 Tr NZD
Số lượng trung bình
41,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,43 Tr | -3,65% |
Chi phí hoạt động | 35,08 Tr | 13,34% |
Thu nhập ròng | 18,47 Tr | -21,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,59 | -18,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 289,04% |
Tổng tài sản | 9,29 T | 19,98% |
Tổng nợ | 8,05 T | 19,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 930,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,47 Tr | -21,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,31 Tr | -138,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,24 Tr | 14,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 306,93 Tr | 2.361,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,25 Tr | 646,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1875
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
613