Trang chủHGHAF • OTCMKTS
add
High Arctic Energy Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 4,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 Tr | -21,85% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -45,55% |
Thu nhập ròng | -120,00 N | -103,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,14 | -104,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 456,00 N | 176,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 Tr | -94,42% |
Tổng tài sản | 29,99 Tr | -76,85% |
Tổng nợ | 8,67 Tr | -66,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,00 N | -103,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,00 N | -99,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 164,00 N | 115,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,00 N | 60,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,00 N | -99,11% |
Dòng tiền tự do | -264,00 N | -114,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15