Trang chủHGII • IDX
add
Hero Global Investment Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
180,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
177,00 Rp - 180,00 Rp
Phạm vi một năm
134,00 Rp - 270,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 NT IDR
Số lượng trung bình
14,17 Tr
Tỷ số P/E
24,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,39 T | -9,84% |
Chi phí hoạt động | 5,32 T | 4,04% |
Thu nhập ròng | 5,80 T | 276,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,93 | 318,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,36 T | 44,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,68 T | -7,05% |
Tổng tài sản | 715,75 T | -6,59% |
Tổng nợ | 234,59 T | -25,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,80 T | 276,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,31 T | -9,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,48 Tr | 98,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,96 T | -10,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 T | -230,84% |
Dòng tiền tự do | 4,34 T | 331,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
88