Trang chủHGINFRA • NSE
add
HG Infra Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.088,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.061,10 ₹ - 1.104,30 ₹
Phạm vi một năm
928,55 ₹ - 1.879,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
69,88 T INR
Số lượng trung bình
86,15 N
Tỷ số P/E
12,74
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,65 T | -7,31% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 3,98% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 12,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,11 | 21,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,95 | 11,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 T | 32,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -1,04% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 12,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4.848