Trang chủHGINFRA • NSE
add
HG Infra Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.338,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.322,00 ₹ - 1.349,00 ₹
Phạm vi một năm
805,10 ₹ - 1.879,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
86,81 T INR
Số lượng trung bình
111,20 N
Tỷ số P/E
16,20
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,02 T | -5,46% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | -1,97% |
Thu nhập ròng | 807,36 Tr | -16,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | -11,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 13,60 | 43,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 T | 0,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -1,04% |
Tổng tài sản | 66,60 T | 24,69% |
Tổng nợ | 39,70 T | 24,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 807,36 Tr | -16,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4.848