Trang chủHGINFRA • NSE
add
HG Infra Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.467,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.425,00 ₹ - 1.468,00 ₹
Phạm vi một năm
805,10 ₹ - 1.879,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
94,04 T INR
Số lượng trung bình
152,21 N
Tỷ số P/E
17,07
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,28 T | 13,09% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 0,21% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 8,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,64 | -4,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 21,41 | 17,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,11 T | 14,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | 13,92% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 8,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4.848