Trang chủHGL • ASX
add
Hudson Investment Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,39 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,50 N | -5,99% |
Chi phí hoạt động | 219,00 N | -7,79% |
Thu nhập ròng | -565,50 N | -602,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,20 | -647,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,00 N | -62,27% |
Tổng tài sản | 35,60 Tr | -0,87% |
Tổng nợ | 13,59 Tr | 3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -565,50 N | -602,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,00 N | -178,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,50 N | 89,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,50 N | -176,59% |
Dòng tiền tự do | -174,56 N | 52,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
47