Trang chủHGPI • OTCMKTS
add
Horizon Group Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 $
Mức chênh lệch một ngày
3,90 $ - 3,90 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 3,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,22 Tr USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
5,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 Tr | -54,96% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -38,81% |
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | -67,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,43 | -28,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 Tr | -61,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 Tr | -39,09% |
Tổng tài sản | 129,44 Tr | 22,86% |
Tổng nợ | 34,22 Tr | 181,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | -67,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 Tr | -41,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -501,50 N | -163,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 Tr | 45,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 323,00 N | -83,48% |
Dòng tiền tự do | 1,47 Tr | -69,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
129