Trang chủHGRVF • OTCMKTS
add
Hargreaves Services plc
Giá đóng cửa hôm trước
7,40 $
Phạm vi một năm
6,81 $ - 7,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
199,09 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,49 Tr | 6,31% |
Chi phí hoạt động | 8,61 Tr | -4,11% |
Thu nhập ròng | 5,29 Tr | -3,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,47 | -9,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,05 Tr | 53,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,70 Tr | 3,85% |
Tổng tài sản | 298,89 Tr | -2,27% |
Tổng nợ | 106,80 Tr | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,29 Tr | -3,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,85 Tr | 386,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,82 Tr | -17,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,65 Tr | -262,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | 5,99% |
Dòng tiền tự do | 5,45 Tr | 57,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.346