Trang chủHGTY • NYSE
add
Hagerty Inc
8,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,66 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:25 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
9,13 $
Mức chênh lệch một ngày
8,50 $ - 9,16 $
Phạm vi một năm
8,03 $ - 12,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T USD
Số lượng trung bình
87,74 N
Tỷ số P/E
86,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,73 Tr | 19,05% |
Chi phí hoạt động | 153,15 Tr | 14,56% |
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | -139,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 | -133,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,18 Tr | 253,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,74 Tr | 49,86% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 7,63% |
Tổng nợ | 1,10 T | 0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | -139,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,62 Tr | -949,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,07 Tr | -208,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,80 Tr | -136,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,58 Tr | -334,06% |
Dòng tiền tự do | 44,16 Tr | 342,00% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.739