Trang chủHGV • ASX
add
Hygrovest Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,051 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
127,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 600,00 N | 126,04% |
Chi phí hoạt động | 178,00 N | -55,67% |
Thu nhập ròng | 324,00 N | 114,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,00 | -45,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,73 Tr | 2,54% |
Tổng tài sản | 21,90 Tr | -0,31% |
Tổng nợ | 2,68 Tr | 3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,00 N | 114,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,50 N | -717,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,00 N | 86,07% |
Dòng tiền tự do | 263,75 N | 115,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web