Trang chủHHBHF • OTCMKTS
add
Hartalega Holdings Berhad
Phạm vi một năm
2,48 $ - 2,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T MYR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 611,54 Tr | 15,31% |
Chi phí hoạt động | -8,18 Tr | -105,52% |
Thu nhập ròng | 14,48 Tr | -2,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | -15,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,62 Tr | 45,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 923,12 Tr | -36,46% |
Tổng tài sản | 4,74 T | -9,84% |
Tổng nợ | 421,18 Tr | -31,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,48 Tr | -2,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,00 Tr | 654,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,39 Tr | 8,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,59 Tr | -183,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,72 Tr | 192,14% |
Dòng tiền tự do | 89,53 Tr | 250,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
8.214