Trang chủHHH • CVE
add
Helius Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 62,26 N | -55,94% |
Thu nhập ròng | -59,96 N | 56,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,17 N | -87,83% |
Tổng tài sản | 968,77 N | -19,57% |
Tổng nợ | 503,25 N | 30,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 65,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,96 N | 56,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 N | 100,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,71 N | -18,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,72 N | -127,75% |
Dòng tiền tự do | -23,79 N | 93,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web