Trang chủHHHEF • OTCMKTS
add
37 Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,12 N | 309,67% |
Thu nhập ròng | -42,47 N | -256,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,00 | -99,56% |
Tổng tài sản | 112,79 N | 50,36% |
Tổng nợ | 765,96 N | 11,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -653,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 138,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,47 N | -256,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,24 N | 77,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | -90,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,24 N | -182,32% |
Dòng tiền tự do | -17,09 N | 87,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2