Trang chủHHR • ASX
add
Hartshead Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,06 N | -60,12% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -44,19% |
Thu nhập ròng | -561,44 N | 30,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,30 | -74,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -664,32 N | 32,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,84 Tr | -39,22% |
Tổng tài sản | 35,96 Tr | -11,25% |
Tổng nợ | 1,93 Tr | -72,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -561,44 N | 30,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -837,67 N | -25,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 Tr | -186,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 Tr | -71,91% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | 77,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web