Trang chủHHRG • KLSE
add
HHRG Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
91,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
10,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,84 Tr | -5,43% |
Chi phí hoạt động | 7,13 Tr | 26,03% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -946,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,72 | -997,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 617,00 N | -83,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,93 Tr | -39,14% |
Tổng tài sản | 302,45 Tr | 13,11% |
Tổng nợ | 70,94 Tr | 14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 961,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -946,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 827,00 N | 112,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,91 Tr | 137,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 Tr | 81,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,55 Tr | 115,07% |
Dòng tiền tự do | 611,38 N | 103,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web