Trang chủHI • KLSE
add
HI Mobility Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,22 RM - 2,30 RM
Phạm vi một năm
1,20 RM - 2,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T MYR
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,76 Tr | 18,59% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | -50,46% |
Thu nhập ròng | 12,60 Tr | 3,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,09 | -12,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,86 Tr | 6,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,04 Tr | 546,33% |
Tổng tài sản | 471,83 Tr | 74,34% |
Tổng nợ | 222,80 Tr | 18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,60 Tr | 3,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,78 Tr | 1,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,35 Tr | -110,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,21 Tr | 959,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,36 Tr | 1.191,96% |
Dòng tiền tự do | -3,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web