Trang chủHI • NYSE
add
Hillenbrand, Inc.
20,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,36 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,88 $
Mức chênh lệch một ngày
20,27 $ - 20,70 $
Phạm vi một năm
18,36 $ - 45,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T USD
Số lượng trung bình
625,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 715,90 Tr | -8,84% |
Chi phí hoạt động | 179,10 Tr | 0,28% |
Thu nhập ròng | -40,90 Tr | -770,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,71 | -832,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | -21,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,60 Tr | -23,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,40 Tr | 104,28% |
Tổng tài sản | 4,81 T | -13,70% |
Tổng nợ | 3,44 T | -11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,90 Tr | -770,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 Tr | 106,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,30 Tr | 735,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 161,60 Tr | 155,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 249,30 Tr | 873,83% |
Dòng tiền tự do | 170,01 Tr | 653,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.450